🌟 기형아 (畸形兒)

Danh từ  

1. 정상과는 다른 모습으로 태어난 아이.

1. ĐỨA TRẺ DỊ TẬT, TRẺ DỊ TẬT BẨM SINH: Đứa trẻ sinh ra với hình dáng khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기형아 검사.
    Examination of malformed babies.
  • Google translate 기형아가 태어나다.
    A deformed baby is born.
  • Google translate 기형아를 낳다.
    To give birth to malformed babies.
  • Google translate 기형아를 출산하다.
    Give birth to a deformed baby.
  • Google translate 기형아를 키우다.
    Raising deformed babies.
  • Google translate 기형아로 태어나다.
    Born deformed.
  • Google translate 이 씨는 염색체에 이상이 있는 기형아를 출산하였다.
    Lee gave birth to a deformed baby with a chromosomal abnormality.
  • Google translate 김 씨는 한쪽 팔이 없는 기형아로 태어났지만 장애를 꿋꿋하게 이겨 냈다.
    Kim was born as a deformed child with no one arm, but he overcame his disability firmly.
  • Google translate 임신 중에 술 마시면 안 돼?
    Can't you drink while you'really?
    Google translate 응. 술을 마시면 기형아를 낳을 위험이 커지거든.
    Yeah. drinking increases the risk of having a deformed baby.

기형아: deformed child,きけいじ【奇形児】,enfant malformé, enfant avec une difformité,engendro, niño deformado, anomalía congénita,طفل مشوّه,гаж согогтой хүүхэд,đứa trẻ dị tật, trẻ dị tật bẩm sinh,เด็กพิการ, เด็กไม่สมประกอบ,anak cacat,урод; уродец,畸形儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형아 (기형아)

🗣️ 기형아 (畸形兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191)