🌟 가입서 (加入書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가입서 (
가입써
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 가입서
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105)