🌟 인감 (印鑑)

Danh từ  

1. 본인의 도장인지 확인하기 위해 공공 기관에 미리 제출해 두는 도장 자국.

1. MẪU DẤU, MẪU CỦA CON DẤU: Dấu của con dấu đã nộp cho cơ quan công nhà nước hay nơi giao dịch để xác nhận đó là con dấu của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인감을 꺼내다.
    Draw out a seal.
  • Google translate 인감을 내다.
    Strike a seal.
  • Google translate 인감을 보관하다.
    Keep a seal.
  • Google translate 인감을 위조하다.
    Forge a seal.
  • Google translate 인감을 제출하다.
    Submit a seal.
  • Google translate 부부는 은행 대출 시 신원 확인을 위해 인감을 은행에 제출했다.
    The couple submitted their seal to the bank for identification on bank loans.
  • Google translate 사장은 사업을 하면서 인감으로 사용할 도장을 금고에 보관했다.
    The president kept a seal in the safe to be used as a seal in his business.

인감: registered seal impression,いんかん【印鑑】,sceau enregistré, sceau légalisé, sceau déposé,impresión de sello,ختم,хувийн тамга тэмдэг, лац тэмдэг,mẫu dấu, mẫu của con dấu,ตราประทับ, สัญลักษณ์ประทับ, เครื่องหมายประทับ,cap pribadi,,印鉴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인감 (인감)

🗣️ 인감 (印鑑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151)