🌟 계획서 (計劃書)

Danh từ  

1. 계획한 내용을 적은 문서.

1. BẢN KẾ HOẠCH: Văn bản ghi nội dung đã lên kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업 계획서.
    Business plan.
  • Google translate 연구 계획서.
    A research plan.
  • Google translate 계획서를 내다.
    Submit a plan.
  • Google translate 계획서를 쓰다.
    Draw up a plan.
  • Google translate 계획서를 작성하다.
    Draw up a plan.
  • Google translate 계획서를 제출하다.
    Submit a plan.
  • Google translate 나는 연구 계획서를 토대로 논문을 쓰기 시작했다.
    I started writing my thesis based on a research plan.
  • Google translate 기업은 새로운 사업을 선정할 때 계획서에 바탕을 두고 평가를 한다.
    When a company selects a new business, it evaluates on a plan basis.
  • Google translate 선생님, 실험은 어떤 기준으로 평가가 이루어지나요?
    Teacher, on what basis is the experiment evaluated?
    Google translate 처음 작성한 계획서대로 진행된 실험에 높은 점수를 줄 것이니 참고하렴.
    Please note that we will give a high score to the experiments carried out according to the original plan.

계획서: written plan,けいかくしょ【計画書】,programme, plan, dossier,programa, plan,وثيقة الخطة,төлөвлөгөө,bản kế hoạch,ใบโครงการ, ใบแผนการ, ใบรายการ,,план,计划书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획서 (계ː획써) 계획서 (게ː훽써)


🗣️ 계획서 (計劃書) @ Giải nghĩa

🗣️ 계획서 (計劃書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82)