🌟 관형사 (冠形詞)

  Danh từ  

1. 체언 앞에 쓰여 그 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 말.

1. ĐỊNH TỪ: Từ được dùng trước thể từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부사와 달리 관형사는 주로 체언 앞에 온다.
    Unlike the adverb, the coroner usually comes before chezun.
  • Google translate 체언 앞에는 여러 개의 관형사가 나타나기도 한다.
    In front of che-eon, several coronaries appear.
  • Google translate 한국어에서 관형사의 수는 다른 품사에 비해 적은 편이다.
    In korean, the number of coroners is small compared to other parts.
Từ tham khảo 관형어(冠形語): 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.
Từ tham khảo 수식언(修飾言): 문법에서, 관형어나 부사어와 같이 뒤에 오는 체언이나 용언을 꾸미거나 …

관형사: determiner,かんけいし【冠形詞】。れんたいし【連体詞】,déterminant, qualificatif, épithète,determinante,اسم الوصف,тодотгол үг,định từ,คุณศัพท์,pewatas,атрибутивное слово; атрибут,冠形词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관형사 (관형사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 관형사 (冠形詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 관형사 (冠形詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Du lịch (98) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105)