🌟 관계 (官界)

Danh từ  

1. 국가의 각 기관이나 그 기관 관리들의 활동 분야.

1. GIỚI QUAN CHỨC, GIỚI CÔNG CHỨC: Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan nhà nước hay các quan chức cơ quan đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계가 어수선하다.
    Relationships are in disarrayed.
  • Google translate 관계를 떠나다.
    Leave a relationship.
  • Google translate 관계에 진출하다.
    Enter into a relationship.
  • Google translate 관계에서 물러나다.
    Retreat from a relationship.
  • Google translate 관계와 교류하다.
    Interact with relationships.
  • Google translate 대통령은 관계와 학계의 경제 전문가들을 불러들여 물가 안정을 논의했다.
    The president called in economic experts from relations and academia to discuss price stability.
  • Google translate 최근 몇몇 국회의원들의 뇌물 사건으로 관계가 시끄러운 상태이다.
    Relations have been noisy over recent bribery scandals involving several lawmakers.
  • Google translate 저는 내년 선거에 출마해서 정치를 해 보려고 합니다.
    I'm going to run for politics next year.
    Google translate 그렇다면 먼저 관계 인사들을 알아 두는 게 좋겠구먼.
    Then we'd better get to know the people involved first.

관계: official world; government circles,かんかい【官界】,haute administration, milieu administratif,círculo gubernamental, sector público,القسم الحكوميّ,харилцаа, холбоо,giới quan chức, giới công chức,วงการข้าราชการ, วงการขุนนาง,dunia pegawai negeri,отношения; связь,官场,官界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관계 (관계) 관계 (관게)


🗣️ 관계 (官界) @ Giải nghĩa

🗣️ 관계 (官界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160)