🌟 막역하다 (莫逆 하다)

Tính từ  

1. 서로 아주 친하다.

1. THÂN THIẾT, GẦN GŨI, THÂN TÌNH: Rất thân với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막역한 관계.
    A close relationship.
  • Google translate 막역한 사이.
    Close relationship.
  • Google translate 막역한 친구.
    A close friend.
  • Google translate 막역하게 지내다.
    Be on intimate terms.
  • Google translate 두 사람이 막역하다.
    Two people play a close role.
  • Google translate 그는 막역한 친구에게만 자신의 처지를 숨김없이 털어 놓았다.
    He confided his situation to only his close friends.
  • Google translate 나와 유민이는 서로에 대해 모르는 것이 없을 정도로 막역하다.
    Me and yoomin are so close that we know nothing about each other.
  • Google translate 두 분이 굉장히 친한가 봐요?
    You two must be very close?
    Google translate 저희는 어린 시절부터 지금까지 삼십 년을 알고 지내 온 아주 막역한 사이에요.
    We've known each other for 30 years since childhood.

막역하다: close; intimate,ばくげきだ・ばくぎゃくだ【莫逆だ】,intime avec quelqu'un, familier avec quelqu'un, proche de quelqu'un,íntimo, cercano,حميم,үй зайгүй,thân thiết, gần gũi, thân tình,สนิทสนมกลมเกลียว, สนิทสนม, สนิท, ซี้,sangat karib, sangat akrab,близкий; интимный,莫逆,亲密,亲密无间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막역하다 (마겨카다) 막역한 (마겨칸) 막역하여 (마겨카여) 막역해 (마겨캐) 막역하니 (마겨카니) 막역합니다 (마겨캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17)