🌟 막역하다 (莫逆 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막역하다 (
마겨카다
) • 막역한 (마겨칸
) • 막역하여 (마겨카여
) 막역해 (마겨캐
) • 막역하니 (마겨카니
) • 막역합니다 (마겨캄니다
)
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 막역하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17)