🌟 계산되다 (計算 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계산되다 (
계ː산되다
) • 계산되다 (게ː산뒈다
) • 계산되는 (계ː산되는
게ː산뒈는
) • 계산되어 (계ː산되어
게ː산뒈어
) 계산돼 (계ː산돼
게ː산뒈
) • 계산되니 (계ː산되니
게ː산뒈니
) • 계산됩니다 (계ː산됨니다
게ː산뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계산(計算): 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함., 어떤 일을 …📚 Annotation: 주로 '계산된'으로 쓴다.
🗣️ 계산되다 (計算 되다) @ Giải nghĩa
- 합산되다 (合算되다) : 둘 이상이 더하여져 계산되다.
- 집계되다 (集計되다) : 이미 계산된 것들이 한데 모아져서 계산되다.
- 정산되다 (精算되다) : 꼼꼼하고 자세하게 계산되다.
- 환산되다 (換算되다) : 어떤 단위로 나타낸 수가 다른 단위로 바뀌어져 계산되다.
- 추산되다 (推算되다) : 짐작으로 미루어 계산되다.
🗣️ 계산되다 (計算 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 치밀하게 계산되다. [치밀하다 (緻密하다)]
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70)