🌟 환산되다 (換算 되다)

Động từ  

1. 어떤 단위로 나타낸 수가 다른 단위로 바뀌어져 계산되다.

1. ĐƯỢC HOÁN ĐỔI, ĐƯỢC QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Con số biểu thị bằng một đơn vị nào đó được đổi sang đơn vị khác và được tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환산된 수.
    Converted number.
  • Google translate 수치가 환산되다.
    The figures are converted.
  • Google translate 금액으로 환산되다.
    Converts to an amount.
  • Google translate 돈으로 환산되다.
    Converts into money.
  • Google translate 화폐로 환산되다.
    Convert into currency.
  • Google translate 커다란 돌의 질량이 에너지로 환산되니 엄청난 숫자로 나타났다.
    The mass of large stones was converted into energy, resulting in a huge number.
  • Google translate 이번에 발견된 옛 그림은 돈으로 환산될 수 없을 만큼 가치가 있는 물건이다.
    The old paintings discovered this time are worth more than money.
  • Google translate 아빠, ‘십 리’는 몇 킬로미터 정도예요?
    Dad, how many kilometers is ten li?
    Google translate 응, 10리는 약 4 킬로미터로 환산될 거야.
    Yes, 10 ri will be converted to about 4 km.

환산되다: be converted; be changed,かんさんされる【換算される】,être converti,convertirse,يتحوّل,өөр нэгжээр тооцоологдох, сольж тооцогдох,được hoán đổi, được quy đổi tính toán,ถูกเปลี่ยนแปลงหน่วยวัด,diubah penghitungannya,конверсироваться; конвертироваться,换算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환산되다 (환ː산되다) 환산되다 (환ː산뒈다)
📚 Từ phái sinh: 환산(換算): 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273)