🌟 인간관계 (人間關係)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인간관계 (
인간관계
) • 인간관계 (인간관게
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 인간관계 (人間關係) @ Giải nghĩa
🗣️ 인간관계 (人間關係) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 뛰어난 행정 능력, 폭넓은 인간관계, 순발력 빠른 정치 감각으로 팔방미인이라는 평을 들었다. [팔방미인 (八方美人)]
- 얽히고설킨 인간관계. [얽히고설키다]
- 성격이 원만한 지수는 회사에서 인간관계 또한 원활하다. [원활하다 (圓滑하다)]
- 기계적 인간관계. [기계적 (機械的)]
🌷 ㅇㄱㄱㄱ: Initial sound 인간관계
-
ㅇㄱㄱㄱ (
인간관계
)
: 사람과 사람, 또는 사람과 집단과의 관계.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN HỆ GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI: Mối quan hệ giữa con người với con người, hoặc giữa cá nhân với tập thể.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226)