🌟 인간관계 (人間關係)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인간관계 (
인간관계
) • 인간관계 (인간관게
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 인간관계 (人間關係) @ Giải nghĩa
🗣️ 인간관계 (人間關係) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 뛰어난 행정 능력, 폭넓은 인간관계, 순발력 빠른 정치 감각으로 팔방미인이라는 평을 들었다. [팔방미인 (八方美人)]
- 얽히고설킨 인간관계. [얽히고설키다]
- 성격이 원만한 지수는 회사에서 인간관계 또한 원활하다. [원활하다 (圓滑하다)]
- 기계적 인간관계. [기계적 (機械的)]
🌷 ㅇㄱㄱㄱ: Initial sound 인간관계
-
ㅇㄱㄱㄱ (
인간관계
)
: 사람과 사람, 또는 사람과 집단과의 관계.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN HỆ GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI: Mối quan hệ giữa con người với con người, hoặc giữa cá nhân với tập thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)