🌟 인간관계 (人間關係)

☆☆   Danh từ  

1. 사람과 사람, 또는 사람과 집단과의 관계.

1. MỐI QUAN HỆ GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI: Mối quan hệ giữa con người với con người, hoặc giữa cá nhân với tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간관계가 깊다.
    Human relations are deep.
  • 인간관계가 나쁘다.
    Bad human relations.
  • 인간관계가 원만하다.
    Human relations are amicable.
  • 인간관계가 좋다.
    Good human relations.
  • 인간관계를 맺다.
    Form a human relationship.
  • 박 팀장은 인간관계가 원만해서 거래처에서도 평가가 좋다.
    Park is well-received by clients because of his smooth relationships.
  • 승규는 졸업 후에도 친구들과 친밀한 인간관계를 유지하려고 노력했다.
    Seung-gyu tried to maintain close personal relationships with his friends even after graduation.
  • 교수는 아무리 친한 사이라도 인간관계가 훼손되지 않도록 기본적인 예의를 지켰다.
    The professor kept his basic courtesy so that no matter how close he was, the human relationship would not be compromised.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간관계 (인간관계) 인간관계 (인간관게)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 인간관계 (人間關係) @ Giải nghĩa

🗣️ 인간관계 (人間關係) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52)