🌟 얽히고설키다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얽히고설키다 (
얼키고설키다
) • 얽히고설키어 (얼키고설키어
얼키고설키여
) 얽히고설켜 (얼키고설켜
) • 얽히고설키니 (얼키고설키니
)
• Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197)