🌟 얽히고설키다

Động từ  

1. 이리저리 뒤엉키다.

1. CHẰNG CHỊT: Rối rắm chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얽히고설킨 실.
    Tangled yarn.
  • Google translate 얽히고설킨 뿌리.
    Tangled roots.
  • Google translate 나뭇가지가 얽히고설키다.
    The branches get tangled.
  • Google translate 도로가 얽히고설키다.
    The roads are tangled.
  • Google translate 땅을 파 보니 얽히고설킨 나무뿌리들이 드러났다.
    Digging the ground revealed the entangled roots.
  • Google translate 그 나무는 가지들이 서로 얽히고설켜서 다소 지저분해 보였다.
    The tree looked rather messy because the branches were intertwined with each other.
  • Google translate 바느질한다더니 왜 실타래랑 씨름을 하고 있어?
    Sewing.why are you wrestling with a thread?
    Google translate 실이 얽히고설켜서 도무지 풀 수가 없어.
    The thread is intertwined and i can't untangle it.

얽히고설키다: tangle; entwine,もつれる【縺れる】。こんがらがる,s'enchevêtrer, être enchevêtré, s'embrouiller, être embrouillé,enredarse, liarse, enmarañarse,مُتشابك، مُعَقَّد,орооцолдох, хэрэгдэх, ширэлдэх,chằng chịt,พันกัน, พันกันยุ่ง,kusut,затруднительный; сложный; трудный; запутанный; спутанный,盘根错节,交盘结错,

2. 일, 관계, 감정 등 여러 가지가 이리저리 복잡하게 관련되다.

2. RẮC RỐI: Nhiều thứ như công việc, quan hệ, tình cảm… có liên quan phức tạp chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얽히고설킨 문제.
    A tangled problem.
  • Google translate 얽히고설킨 인간관계.
    Intertwined human relations.
  • Google translate 얽히고설킨 인연.
    A tangled connection.
  • Google translate 감정이 얽히고설키다.
    Feelings tangled.
  • Google translate 일이 얽히고설키다.
    Things get tangled up.
  • Google translate 김 검사는 얽히고설킨 복잡한 사건을 현명하게 처리하여 재판을 손쉽게 마무리 지었다.
    Prosecutor kim handled the complicated cases wisely and concluded the trial easily.
  • Google translate 이 일은 여러 가지 문제가 복잡하게 얽히고설켜 있어 도무지 어떻게 손을 대야 할지 알 수가 없었다.
    This was so complicated that i couldn't figure out how to touch it.
  • Google translate 연인 사이의 감정 싸움은 한 면만 보고는 알 수 없는 것 같아.
    I don't think you can tell from just one side of the emotional battle between lovers.
    Google translate 맞아, 감정이나 지난 일들이 얽히고 설켜서 싸움이 되는 거니까.
    That's right, because emotions and past events get tangled up and become fights.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얽히고설키다 (얼키고설키다) 얽히고설키어 (얼키고설키어얼키고설키여) 얽히고설켜 (얼키고설켜) 얽히고설키니 (얼키고설키니)

💕Start 얽히고설키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)