🌟 수호 (修好)

Danh từ  

1. 나라와 나라가 서로 사이좋게 지냄.

1. SỰ CÓ QUAN HỆ HỮU NGHỊ, SỰ CÓ QUAN HỆ HỮU HẢO: Sự quan hệ qua lại lẫn nhau một cách tốt đẹp giữa nhà nước với nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수호 관계.
    Guardian relations.
  • Google translate 수호 조약.
    Treaty of guardian.
  • Google translate 수호를 약속하다.
    Promise to protect.
  • Google translate 수호를 유지하다.
    Maintain a guardhouse.
  • Google translate 수호를 청하다.
    Seek protection.
  • Google translate 수호를 하다.
    To protect.
  • Google translate 양국은 그동안의 영토 분쟁을 끝내고 수호를 하기로 했다.
    The two countries have agreed to end their territorial disputes and protect them.
  • Google translate 우리나라는 미국과 정치, 경제적으로 도움을 주고 받는 수호 관계에 있다.
    Our country has a political and economic relationship with the united states.
  • Google translate 유럽 국가들은 다른 강대국들과의 경쟁에서 뒤처지지 않도록 서로 수호를 유지하고 있어.
    European countries are defending each other so that they don't fall behind in competition with other powers.
    Google translate 그래서 유럽 연합이 생겨난 것이군요.
    That's why the european union was born.

수호: amity,しゅうこう【修好・修交】,amitié, relations amicales,cultivación de amistad,صداقة,эвтэй, найртай, нөхөрсөг,sự có quan hệ hữu nghị, sự có quan hệ hữu hảo,สัมพันธไมตรี, สัมพันธภาพ,persahabatan antarnegara,,修好,建交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수호 (수호)
📚 Từ phái sinh: 수호하다(修好하다): 나라와 나라가 서로 사이좋게 지내다.

🗣️ 수호 (修好) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)