🌟 수호 (修好)

Danh từ  

1. 나라와 나라가 서로 사이좋게 지냄.

1. SỰ CÓ QUAN HỆ HỮU NGHỊ, SỰ CÓ QUAN HỆ HỮU HẢO: Sự quan hệ qua lại lẫn nhau một cách tốt đẹp giữa nhà nước với nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수호 관계.
    Guardian relations.
  • 수호 조약.
    Treaty of guardian.
  • 수호를 약속하다.
    Promise to protect.
  • 수호를 유지하다.
    Maintain a guardhouse.
  • 수호를 청하다.
    Seek protection.
  • 수호를 하다.
    To protect.
  • 양국은 그동안의 영토 분쟁을 끝내고 수호를 하기로 했다.
    The two countries have agreed to end their territorial disputes and protect them.
  • 우리나라는 미국과 정치, 경제적으로 도움을 주고 받는 수호 관계에 있다.
    Our country has a political and economic relationship with the united states.
  • 유럽 국가들은 다른 강대국들과의 경쟁에서 뒤처지지 않도록 서로 수호를 유지하고 있어.
    European countries are defending each other so that they don't fall behind in competition with other powers.
    그래서 유럽 연합이 생겨난 것이군요.
    That's why the european union was born.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수호 (수호)
📚 Từ phái sinh: 수호하다(修好하다): 나라와 나라가 서로 사이좋게 지내다.

🗣️ 수호 (修好) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104)