🌟 공조 (共助)

Danh từ  

1. 여러 사람이나 집단이 서로 돕는 것.

1. SỰ CHUNG SỨC, SỰ TƯƠNG TRỢ: Nhiều người hay một đoàn thể cùng giúp đỡ lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공조 관계.
    Air-conditioning relationship.
  • Google translate 공조 체제.
    Air-conditioning system.
  • Google translate 공조가 되다.
    Co-ordinate.
  • Google translate 공조가 이루어지다.
    Cooperation is made.
  • Google translate 공조를 하다.
    Coordinate.
  • Google translate 각국 대표들은 세계 평화를 위한 공조 원칙을 세우고 서로 협력하기로 했다.
    Representatives from each country agreed to work together on the principle of cooperation for world peace.
  • Google translate 미국으로 달아난 범죄자를 잡기 위해 한국이 미국 정부에게 수사 공조를 요청하였다.
    South korea has asked the u.s. government to cooperate in the investigation to catch criminals fleeing to the u.s.
  • Google translate 환경 보호를 위해서는 지역 주민들의 공조가 절실히 필요합니다.
    Environmental protection desperately requires the cooperation of local residents.
    Google translate 네. 저희 주민들도 적극적으로 협조하겠습니다.
    Yes, we will actively cooperate.

공조: cooperation,きょうじょ【共助】。ごじょ【互助】。たすけあい【助け合い】,coopération, collaboration, aide mutuelle, assistance mutuelle, entraide,cooperación, ayuda mutua, asistencia mutua,مساعدة متبادلة,хамтын ажиллагаа, туслалцаа, харилцан тусламж, дэмжлэг,sự chung sức, sự tương trợ,การร่วม, การร่วมกัน, การทำด้วยกัน, การทำรวมกัน,kerja sama,взаимопомощь,互助,互济,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공조 (공ː조)
📚 Từ phái sinh: 공조하다(共助하다): 여러 사람이나 집단이 서로 돕다.

🗣️ 공조 (共助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57)