🌟 공조 (共助)

Danh từ  

1. 여러 사람이나 집단이 서로 돕는 것.

1. SỰ CHUNG SỨC, SỰ TƯƠNG TRỢ: Nhiều người hay một đoàn thể cùng giúp đỡ lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공조 관계.
    Air-conditioning relationship.
  • 공조 체제.
    Air-conditioning system.
  • 공조가 되다.
    Co-ordinate.
  • 공조가 이루어지다.
    Cooperation is made.
  • 공조를 하다.
    Coordinate.
  • 각국 대표들은 세계 평화를 위한 공조 원칙을 세우고 서로 협력하기로 했다.
    Representatives from each country agreed to work together on the principle of cooperation for world peace.
  • 미국으로 달아난 범죄자를 잡기 위해 한국이 미국 정부에게 수사 공조를 요청하였다.
    South korea has asked the u.s. government to cooperate in the investigation to catch criminals fleeing to the u.s.
  • 환경 보호를 위해서는 지역 주민들의 공조가 절실히 필요합니다.
    Environmental protection desperately requires the cooperation of local residents.
    네. 저희 주민들도 적극적으로 협조하겠습니다.
    Yes, we will actively cooperate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공조 (공ː조)
📚 Từ phái sinh: 공조하다(共助하다): 여러 사람이나 집단이 서로 돕다.

🗣️ 공조 (共助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Khí hậu (53)