🌟 파괴하다 (破壞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파괴하다 (
파ː괴하다
) • 파괴하다 (파ː궤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파괴(破壞): 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림., 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려 무너뜨림.
🗣️ 파괴하다 (破壞 하다) @ Giải nghĩa
- 무너뜨리다 : 제도, 질서, 체제 등을 파괴하다.
- 폭격하다 (爆擊하다) : 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하다.
🗣️ 파괴하다 (破壞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 조화를 파괴하다. [조화 (調和)]
- 무차별로 파괴하다. [무차별 (無差別)]
- 법치를 파괴하다. [법치 (法治)]
- 무차별적으로 파괴하다. [무차별적 (無差別的)]
- 밀림을 파괴하다. [밀림 (密林)]
- 영양소를 파괴하다. [영양소 (營養素)]
- 자연을 파괴하다. [자연 (自然)]
- 유산을 파괴하다. [유산 (遺産)]
- 우상을 파괴하다. [우상 (偶像)]
- 원자력으로 파괴하다. [원자력 (原子力)]
- 생태를 파괴하다. [생태 (生態)]
- 도그마를 파괴하다. [도그마 (dogma)]
- 인륜을 파괴하다. [인륜 (人倫)]
- 기물을 파괴하다. [기물 (器物)]
- 자연계를 파괴하다. [자연계 (自然界)]
- 석상을 파괴하다. [석상 (石像)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 파괴하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)