🌟 수량적 (數量的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수량적 (
수ː량적
)
📚 Từ phái sinh: • 수량(數量): 수와 양.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 수량적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)