🌟 수량적 (數量的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수량적 (
수ː량적
)
📚 Từ phái sinh: • 수량(數量): 수와 양.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 수량적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365)