🌟 미적지근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미적지근하다 (
미적찌근하다
) • 미적지근한 (미적찌근한
) • 미적지근하여 (미적찌근하여
) 미적지근해 (미적찌근해
) • 미적지근하니 (미적찌근하니
) • 미적지근합니다 (미적찌근함니다
)
• Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99)