Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미적지근하다 (미적찌근하다) • 미적지근한 (미적찌근한) • 미적지근하여 (미적찌근하여) 미적지근해 (미적찌근해) • 미적지근하니 (미적찌근하니) • 미적지근합니다 (미적찌근함니다)
미적찌근하다
미적찌근한
미적찌근하여
미적찌근해
미적찌근하니
미적찌근함니다
Start 미 미 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 지 지 End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8)