🌟 서먹서먹하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서먹서먹하다 (
서먹써머카다
) • 서먹서먹한 (서먹써머칸
) • 서먹서먹하여 (서먹써머카여
) 서먹서먹해 (서먹써머캐
) • 서먹서먹하니 (서먹써머카니
) • 서먹서먹합니다 (서먹써머캄니다
)
🗣️ 서먹서먹하다 @ Giải nghĩa
- 소원하다 (疏遠하다) : 사이가 가깝지 않고 거리가 있어서 서먹서먹하다.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)