🌟 서먹서먹하다

Tính từ  

1. 익숙하거나 친하지 아니하여 자꾸 어색하다.

1. NGƯỢNG NGÙNG, LÚNG TA LÚNG TÚNG: Không quen hay thân nên cứ ngượng nghịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서먹서먹한 관계.
    An awkward relationship.
  • Google translate 서먹서먹한 사이.
    Awkward relationship.
  • Google translate 서먹서먹하게 인사하다.
    Greet awkwardly.
  • Google translate 서먹서먹하게 지내다.
    Be awkward.
  • Google translate 만남이 서먹서먹하다.
    It's awkward to meet.
  • Google translate 나는 처음 본 사람들과 선뜻 친해지기가 굉장히 서먹서먹했다.
    It was very awkward for me to get along with people i had never seen before.
  • Google translate 가족들과 떨어져 자란 나는 특히 아버지와의 사이가 서먹서먹하다.
    Having grown apart from my family, i am particularly awkward with my father.
  • Google translate 반 아이들과는 많이 친해졌니?
    Have you gotten a lot closer to your classmates?
    Google translate 아직 전학 온 지가 얼마 안 돼서 서먹서먹해요.
    I'm a bit awkward because it hasn't been long since i transferred.

서먹서먹하다: awkward,きまずい【気まずい】。よそよそしい【余所余所しい】,(adj.) se sentir dépaysé, se sentir embarrassé, gêné devant quelqu'un,incómodo,غريب,хөндийн хүйтэн байх,ngượng ngùng, lúng ta lúng túng,ไม่คุ้นเคย, ไม่สนิทสนม,canggung, kikuk,Очень неловкий,生分,陌生,拘谨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서먹서먹하다 (서먹써머카다) 서먹서먹한 (서먹써머칸) 서먹서먹하여 (서먹써머카여) 서먹서먹해 (서먹써머캐) 서먹서먹하니 (서먹써머카니) 서먹서먹합니다 (서먹써머캄니다)


🗣️ 서먹서먹하다 @ Giải nghĩa

💕Start 서먹서먹하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Luật (42)