🌟 재벌 (財閥)

  Danh từ  

1. 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집단.

1. CHAEBOL, TÀI PHIỆT, TẬP ĐOÀN KINH TẾ LỚN: Tập đoàn của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재벌 개혁.
    Chaebol reform.
  • Google translate 재벌 경제.
    Chaebol economy.
  • Google translate 재벌 계열사.
    Chaebol affiliates.
  • Google translate 재벌 관계.
    Chaebol relations.
  • Google translate 재벌 그룹.
    Chaebol group.
  • Google translate 재벌 총수.
    The head of a conglomerate.
  • Google translate 재벌이 반발하다.
    Chaebol protest.
  • Google translate 재벌을 감싸다.
    Cover the chaebol.
  • Google translate 재벌에 속하다.
    Belonging to a conglomerate.
  • Google translate 재벌과 결탁하다.
    Collude with a conglomerate.
  • Google translate 근래에는 재벌을 중심으로 기부를 강조하는 움직임이 일고 있다.
    Recently, there has been a movement centered on chaebol to emphasize donations.
  • Google translate 소수의 재벌들에게 돌아가는 혜택은 결국 사회의 양극화를 확대시켰다.
    The benefits for a small number of chaebol have eventually widened the polarization of society.
  • Google translate 재벌 기업과 중소기업이 동반 성장해야 한다는 사회의 목소리가 높아지고 있다.
    There is a growing voice in society that chaebol companies and small and medium-sized enterprises should grow together.

재벌: conglomerate; chaebol,ざいばつ【財閥】,jaebeol, chaebol, conglomérat,chaebeol, jaebeol, plutocracia,تشايبول، طبقة الأثرياء، اتحاد ماليّ,корпораци, конгломерат,chaebol, tài phiệt, tập đoàn kinh tế lớn,กลุ่มนักธุรกิจที่มั่งคั่ง, กลุ่มนักลงทุนที่มีอำนาจการเงิน,konglomerat,корпорация; конгломерат; финансовая группа,财阀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재벌 (재벌)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 재벌 (財閥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)