🌟 굴지 (屈指)

Danh từ  

1. 많은 것들 중에서 매우 뛰어남.

1. SỰ ĐỨNG ĐẦU, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự rất nổi trội trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴지의 공장.
    Leading factory.
  • Google translate 굴지의 시설.
    Leading facilities.
  • Google translate 굴지의 회사.
    A leading company.
  • Google translate 국내 굴지의 대학.
    Leading university in the country.
  • Google translate 우리나라 굴지의 재벌.
    Korea's leading conglomerate.
  • Google translate 한국 굴지의 실업가.
    Korea's leading businessman.
  • Google translate 굴지에 들다.
    Enter a quay.
  • Google translate 국내 굴지의 출판사가 부도를 맞아 출판업계에 파문이 일고 있다.
    The nation's leading publishing company is going bankrupt, creating a stir in the publishing industry.
  • Google translate 우리 대학은 유럽 굴지의 명문 대학으로 저명한 학자를 많이 배출시킨 대학이다.
    Our university is one of the most prestigious universities in europe and has produced many distinguished scholars.
  • Google translate 세계 시장에서 세계 굴지의 기업들과 겨루기 위해서는 우리 기업이 한층 더 성장할 필요가 있다.
    In order to compete with the world's leading companies in the global market, our companies need to grow further.
  • Google translate 이 섬에는 정말 으리으리한 별장들이 많네요.
    There are so many magnificent villas on this island.
    Google translate 세계 굴지의 재벌들 중 많은 이들이 이 섬에 별장을 소유하고 있대.
    Many of the world's leading conglomerates own villas on the island.

굴지: prominence,くっし【屈指】,excellence, prééminence,eminencia,بروز,манлай, тэргүүн, онцгой, содон, гойд,sự đứng đầu, sự vượt trội,โดดเด่น, เด่น, แนวหน้า, ชั้นนำ, ชั้นแนวหน้า,keunggulan,передовой; выдающийся; ведущий; превосходящий других; замечательный,屈指可数,数一数二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴지 (굴찌)
📚 Từ phái sinh: 굴지하다: 무엇을 셀 때, 손가락을 꼽다., 매우 뛰어나 수많은 가운데서 손꼽히다.

📚 Annotation: 주로 '굴지의'로 쓴다.

🗣️ 굴지 (屈指) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)