🌟 안달복달
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안달복달 (
안달복딸
)
📚 Từ phái sinh: • 안달복달하다: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치다.
🌷 ㅇㄷㅂㄷ: Initial sound 안달복달
-
ㅇㄷㅂㄷ (
안달복달
)
: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NÔN NÓNG, SỰ SỐT RUỘT: Việc rất nóng lòng và hành động gấp gáp, dồn dập. -
ㅇㄷㅂㄷ (
안달복달
)
: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN, LÒNG NHƯ LỬA ĐỐT: Hình dáng rất nóng lòng và hành động vội vàng, dồn dập. -
ㅇㄷㅂㄷ (
아등바등
)
: 무엇을 이루기 위해 애를 쓰거나 우겨 대는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Hình ảnh cố gắng hoặc khăng khăng để thực hiện điều gì đó.
• Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17)