🌟 안달복달

Phó từ  

1. 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양.

1. ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN, LÒNG NHƯ LỬA ĐỐT: Hình dáng rất nóng lòng và hành động vội vàng, dồn dập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안달복달 말하다.
    Say fretful.
  • Google translate 안달복달 사정하다.
    Assess fretful.
  • Google translate 안달복달 야단이다.
    It's a fuss.
  • Google translate 안달복달 재촉하다.
    To hasten.
  • Google translate 안달복달 조급하게 굴다.
    Be impatient.
  • Google translate 아내는 빨리 준비하라고 아침부터 나를 안달복달 재촉했다.
    My wife pressed me from the morning to get ready quickly.
  • Google translate 차가 막히자 친구는 공연 시간에 늦겠다며 안달복달 야단이다.
    When the traffic is heavy, my friend is fussing about being late for the show.
  • Google translate 왜 이렇게 늦는 거지? 혹시 오다가 사고라도 났나?
    Why are you so late? did you have an accident on your way here?
    Google translate 그렇게 안달복달 굴지 말고 좀 차분히 기다려 보자.
    Don't be so impatient and let's just wait a little while.

안달복달: fussy,やきもき。いらいら。じりじり,grande impatience,impaciente, nervioso, irritable, intranquilo,سريع الاضطراب، كثير الإنهماك،,бачимдан байж ядах,đứng ngồi không yên, lòng như lửa đốt,เร่ง, เร่งลนลาน, เร่งเร้า,resah dan gelisah,,焦急地,心急火燎地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안달복달 (안달복딸)
📚 Từ phái sinh: 안달복달하다: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17)