🌟 안달복달

Phó từ  

1. 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양.

1. ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN, LÒNG NHƯ LỬA ĐỐT: Hình dáng rất nóng lòng và hành động vội vàng, dồn dập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안달복달 말하다.
    Say fretful.
  • 안달복달 사정하다.
    Assess fretful.
  • 안달복달 야단이다.
    It's a fuss.
  • 안달복달 재촉하다.
    To hasten.
  • 안달복달 조급하게 굴다.
    Be impatient.
  • 아내는 빨리 준비하라고 아침부터 나를 안달복달 재촉했다.
    My wife pressed me from the morning to get ready quickly.
  • 차가 막히자 친구는 공연 시간에 늦겠다며 안달복달 야단이다.
    When the traffic is heavy, my friend is fussing about being late for the show.
  • 왜 이렇게 늦는 거지? 혹시 오다가 사고라도 났나?
    Why are you so late? did you have an accident on your way here?
    그렇게 안달복달 굴지 말고 좀 차분히 기다려 보자.
    Don't be so impatient and let's just wait a little while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안달복달 (안달복딸)
📚 Từ phái sinh: 안달복달하다: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Luật (42) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)