🌟 안달복달
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안달복달 (
안달복딸
)
📚 Từ phái sinh: • 안달복달하다: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치다.
🌷 ㅇㄷㅂㄷ: Initial sound 안달복달
-
ㅇㄷㅂㄷ (
안달복달
)
: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NÔN NÓNG, SỰ SỐT RUỘT: Việc rất nóng lòng và hành động gấp gáp, dồn dập. -
ㅇㄷㅂㄷ (
안달복달
)
: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN, LÒNG NHƯ LỬA ĐỐT: Hình dáng rất nóng lòng và hành động vội vàng, dồn dập. -
ㅇㄷㅂㄷ (
아등바등
)
: 무엇을 이루기 위해 애를 쓰거나 우겨 대는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Hình ảnh cố gắng hoặc khăng khăng để thực hiện điều gì đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8)