🌟 -느냐던데
📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-느냐고 하던데’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄴㄴㄷㄷ: Initial sound -느냐던데
-
ㄴㄴㄷㄷ (
넘나들다
)
: 경계선이나 한계, 기준 등을 넘어서 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 QUA LẠI, LUI TỚI: Vượt qua ranh giới, giới hạn, tiêu chuẩn... rồi đi qua đi lại.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92)