🌟 음성적 (陰性的)

Định từ  

1. 떳떳하게 드러내지 않고 은밀하게 감추는.

1. MANG TÍNH ĐEN TỐI, MANG TÍNH NGẤM NGẦM: Mang tính giấu diếm một cách bí mật và không thể hiện một cách đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음성적 거래.
    Negative transactions.
  • Google translate 음성적 관계.
    Negative relationship.
  • Google translate 음성적 이득.
    Negative gain.
  • Google translate 음성적 조직.
    Negative tissue.
  • Google translate 음성적 활동.
    Negative activity.
  • Google translate 약국 간의 음성적 거래로 의약품의 가격이 상승하였다.
    Negative transactions between pharmacies have led to higher prices of medicines.
  • Google translate 불법 시술에 대한 단속이 심해지면서 음성적 시술 업소가 무더기로 잡혔다.
    As the crackdown on illegal procedures intensified, a number of phonetic treatment establishments were caught.
  • Google translate 왜 그 회사와 계약하지 않았니?
    Why didn't you sign a contract with the company?
    Google translate 아, 우리와 계약하는 대신 음성적 대가를 요구했거든.
    Oh, he asked for a negative price instead of signing with us.

음성적: secret,いんせいてき【陰性的】,(dét.) caché, secret,secreto, clandestino, informal,ظليل، مظلّل، مشبوه,нууцлаг, далд,mang tính đen tối, mang tính ngấm ngầm,ที่ปกปิด, ที่แอบแฝง, ที่ซุ่มซ่อน,rahasia, samar-samar, diam-diam,тёмный; нечестный; нелегальный,隐秘的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음성적 (음성적)
📚 Từ phái sinh: 음성(陰性): 동양 철학에서, 소극적이고 수동적인 음에 속하는 성질., 떳떳하게 드러내지…

🗣️ 음성적 (陰性的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)