🌟 시찰하다 (視察 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시찰하다 (
시찰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시찰(視察): 두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살핌.
🗣️ 시찰하다 (視察 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 연구 수업을 시찰하다. [연구 수업 (硏究授業)]
• Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226)