🌟 시찰하다 (視察 하다)

Động từ  

1. 두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살피다.

1. THỊ SÁT, KIỂM SOÁT, THEO DÕI: Đi vòng quanh khắp nơi rồi xem xét bầu không khí hay tình hình của hiện trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시찰한 공장.
    An inspection plant.
  • Google translate 고아원을 시찰하다.
    Observe an orphanage.
  • Google translate 관계 기관을 시찰하다.
    Inspect a related agency.
  • Google translate 군부대를 시찰하다.
    Inspect a military unit.
  • Google translate 현장을 시찰하다.
    Inspect the scene.
  • Google translate 정부는 산불로 피해를 입은 지역을 시찰하여 대책을 마련하기로 하였다.
    The government has decided to inspect areas affected by forest fires and come up with countermeasures.
  • Google translate 교육부에서는 몇 군데의 대학 기관을 시찰하고 그에 대한 평가를 내렸다.
    The ministry of education has inspected several university institutions and evaluated them.
  • Google translate 이번에 우리 건축 현장을 시찰하는 사람이 누구라고 해요?
    Who's going to inspect our construction site this time?
    Google translate 새로 온 감독관이라고 하더라고요.
    I heard he's the new supervisor.

시찰하다: inspect,しさつする【視察する】,inspecter,inspeccionar, visitar, observar,يتفقّد,ажиглах, хянах, шалгах,thị sát, kiểm soát, theo dõi,สำรวจ, สังเกต, ตรวจ, ตรวจตรา, ตรวจสอบ,menginspeksi, memeriksa, mengamati,инспектировать; наблюдать,视察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시찰하다 (시찰하다)
📚 Từ phái sinh: 시찰(視察): 두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살핌.

🗣️ 시찰하다 (視察 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tâm lí (191) Hẹn (4) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226)