🌟 관련 (關聯/關連)

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺고 있음. 또는 그 관계.

1. SỰ LIÊN QUAN: Việc hai người, sự vật hay hiện tượng nào đó thiết lập quan hệ với nhau để ảnh hưởng qua lại.Hoặc mối quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관련 기사.
    Related articles.
  • Google translate 관련 보도.
    Relevant reports.
  • Google translate 관련 사건.
    Related events.
  • Google translate 관련 행사.
    Related events.
  • Google translate 관련이 있다.
    Of relevance.
  • Google translate 관련을 맺다.
    Engage.
  • Google translate 유민이는 리포트를 쓰기 위해 관련 도서를 도서관에서 찾아 보았다.
    Yu-min looked up the relevant books in the library to write the report.
  • Google translate 국어학을 공부하는 민준이는 자신의 전공과 관련이 있는 언어학에도 관심이 많다.
    Min-jun, who studies korean, is also interested in linguistics, which is related to his major.
  • Google translate 지난번 사건과 이번 사건에 관련이 있다고 보십니까?
    Do you think it's related to the last case and this one?
    Google translate 네. 범인의 수법이 동일합니다.
    Yes, the criminal's method is the same.
Từ đồng nghĩa 연관(聯關): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것.

관련: being related,かんれん【関連】,lien, rapport,relación,تعلّق,холбоо, хамаарал,sự liên quan,ความเกี่ยวข้อง, ความสัมพันธ์, ความคาบเกี่ยว, ความเชื่อมโยง,hubungan, sangkut paut,отношение; связь; ассоциация,相关,关连,关系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관련 (괄련)
📚 Từ phái sinh: 관련되다(關聯/關連되다): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관… 관련시키다(關聯/關連시키다): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록… 관련하다(關聯/關連하다): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관…


🗣️ 관련 (關聯/關連) @ Giải nghĩa

🗣️ 관련 (關聯/關連) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)