🌟 투자하다 (投資 하다)

Động từ  

1. 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟다.

1. ĐẦU TƯ: Dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액을 투자하다.
    Invest a large sum of money.
  • Google translate 돈을 투자하다.
    Invest money.
  • Google translate 시간을 투자하다.
    Invest time.
  • Google translate 자본을 투자하다.
    Invest capital.
  • Google translate 개발에 투자하다.
    Invest in development.
  • Google translate 교육에 투자하다.
    Invest in education.
  • Google translate 사업에 투자하다.
    Invest in business.
  • Google translate 설비에 투자하다.
    Invest in facilities.
  • Google translate 시장에 투자하다.
    Invest in the market.
  • Google translate 주식에 투자하다.
    Invest in stocks.
  • Google translate 적극적으로 투자하다.
    Make an active investment.
  • Google translate 회사는 광고에 수십 억 원씩 투자하여 신제품을 적극적으로 알렸다.
    The company actively promoted the new product by investing billions of won in advertising.
  • Google translate 정부는 기초 학문의 발전을 위해 관련 연구소에 상당한 자금을 투자하기로 결정했다.
    The government has decided to invest considerable funds in related research institutes for the development of basic studies.
  • Google translate 우와, 너는 어쩜 그렇게 플루트를 잘 부니?
    Wow, how can you play the flute so well?
    Google translate 이게 다 연습에 많은 시간과 노력을 투자한 결과야.
    This is the result of spending a lot of time and effort on practice.

투자하다: invest,とうしする【投資する】。とうじる【投じる】,investir,invertir,يستثمر,хөрөнгө оруулах,đầu tư,ลงทุน,berinvestasi, menanam modal,вкладывать капитал; заниматься капиталовложением; инвестировать,投资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투자하다 (투자하다)
📚 Từ phái sinh: 투자(投資): 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음.


🗣️ 투자하다 (投資 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 투자하다 (投資 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Thể thao (88) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8)