🌟 종일 (終日)

☆☆   Danh từ  

1. 아침부터 저녁까지의 동안.

1. CẢ NGÀY: Trong khoảng từ sáng sớm đến tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종일이 가다.
    End of day.
  • Google translate 종일이 걸리다.
    Take the whole day.
  • Google translate 종일을 보내다.
    Spend the whole day.
  • Google translate 종일을 쓰다.
    Write the whole day.
  • Google translate 종일을 투자하다.
    Invest the whole day.
  • Google translate 나는 집 대청소를 하는 데만 종일이 걸렸다.
    It took me a whole day just to do a housecleaning.
  • Google translate 민준이는 내일이 시험이라 도서관에서 종일을 보냈다.
    Minjun spent the whole day in the library because tomorrow is a test.
  • Google translate 지난 주말에는 뭐하셨어요?
    What did you do last weekend?
    Google translate 몸이 안 좋아서 종일을 집에만 있었어요.
    I didn't feel well, so i stayed home all day.
Từ đồng nghĩa 온종일(온終日): 아침부터 저녁까지의 동안.
Từ đồng nghĩa 진종일(盡終日): 아침부터 저녁까지의 동안.

종일: the entire day,しゅうじつ【終日】,toute la journée,todo el día,طول اليوم ، طوال النهار,өдөржин,cả ngày,ตลอดวัน, ทั้งวัน, เต็มวัน, ตลอดเช้าถึงเย็น,seharian penuh, sepanjang hari,весь день,整天,一天到晚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종일 (종일)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 종일 (終日) @ Giải nghĩa

🗣️ 종일 (終日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)