🌟 꼬부랑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬부랑 (
꼬부랑
)📚 Annotation: 주로 '꼬부랑 ~'으로 쓴다.
🗣️ 꼬부랑 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅂㄹ: Initial sound 꼬부랑
-
ㄲㅂㄹ (
꼬부랑
)
: 심하게 구부러져 있는 모양.
Danh từ
🌏 MỘT CÁCH CONG VEO, MỘT CÁCH CÒNG: Hình ảnh bị cong gập xuống nghiêm trọng. -
ㄲㅂㄹ (
꽃바람
)
: 봄에 꽃이 필 즈음에 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ HOA, GIÓ XUÂN: Gió thổi khi hoa nở vào mùa xuân.
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78)