🌟 꼬부랑

Danh từ  

1. 심하게 구부러져 있는 모양.

1. MỘT CÁCH CONG VEO, MỘT CÁCH CÒNG: Hình ảnh bị cong gập xuống nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬부랑 고갯길.
    A crooked hill.
  • Google translate 꼬부랑 나무.
    Curly wood.
  • Google translate 꼬부랑 오솔길.
    A winding path.
  • Google translate 꼬부랑 할머니.
    Grandmother squirtle.
  • Google translate 꼬부랑 허리.
    Curly waist.
  • Google translate 꼬부랑 할머니가 지팡이를 짚고 힘겹게 걷고 있었다.
    A crooked old lady was walking with a stick in her hand.
  • Google translate 버스가 꼬부랑 산길을 지날 때마다 승객들의 몸이 이리저리 흔들렸다.
    The passengers' bodies shook about every time the bus crossed the winding mountain path.
  • Google translate 하루 종일 허리를 굽히고 빨래를 했지 뭐야.
    I bent my back and did the laundry all day.
    Google translate 그러다가 꼬부랑 허리가 되겠다.
    Then you'll be crooked.

꼬부랑: being crooked; being bent-over,くねくね,(n.) tout tordu,frunce,تعرج,муруй, тахир, бөгтөр,một cách cong veo, một cách còng,โค้ง, บิด, คด, งอ , โก่ง,bengkok,,弯曲,驼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬부랑 (꼬부랑)

📚 Annotation: 주로 '꼬부랑 ~'으로 쓴다.

🗣️ 꼬부랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78)