🌟 흉조 (凶鳥/兇鳥)

Danh từ  

1. 나쁜 징조를 알린다고 생각하여 흉악하게 여기는 새.

1. LOÀI CHIM DỮ, LOÀI CHIM GỞ: Chim được coi là hung dữ và nghĩ rằng nó thông báo điềm xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉조가 나타나다.
    A bad omen appear.
  • Google translate 흉조가 날아오다.
    A bad bird flies in.
  • Google translate 흉조를 보다.
    Have a bad taste.
  • Google translate 흉조로 여기다.
    Regard it as a bad omen.
  • Google translate 우리나라에서는 예로부터 까마귀를 흉조로 여겨 피했다.
    In our country, crows have long been regarded as a bad omen and avoided.
  • Google translate 어젯밤 꿈에 흉조를 보아서 그런지 하루 종일 기분이 찜찜하다.
    Maybe because i saw a thymus in my dream last night, i'm feeling heavy all day.
  • Google translate 하늘에 먹구름이 끼고 흉조가 나타난 것을 보니 나라에 변고가 있을 듯하다.
    Seeing dark clouds and a bad omen in the sky, i think there is a change in the country.
Từ trái nghĩa 길조(吉鳥): 오랜 풍습에 따라 좋은 일을 가져온다고 여기는 새.

흉조: bird of bad luck,きょうちょう【凶鳥】,oiseau de mauvais augure,pájaro de mala suerte,طائر سيء الحظ,муу ёрын шувуу,loài chim dữ, loài chim gở,นกอัปมงคล, นกบอกเหตุร้าย,burung perlambang buruk,дьявольская птица,不祥之鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉조 (흉조)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13)