🌟 나부랭이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나부랭이 (
나부랭이
)
🌷 ㄴㅂㄹㅇ: Initial sound 나부랭이
-
ㄴㅂㄹㅇ (
나부랭이
)
: 헝겊이나 종이 등의 작은 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG (GIẤY, VẢI, NYLON): Mẩu nhỏ giấy hay vải.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)