🌟 나부랭이

Danh từ  

1. 헝겊이나 종이 등의 작은 조각.

1. MẢNH, MẨU, MIẾNG (GIẤY, VẢI, NYLON): Mẩu nhỏ giấy hay vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비닐 나부랭이.
    A plastic shaggy.
  • 신문지 나부랭이.
    A newspaper clutter.
  • 종이 나부랭이.
    Paper rattle.
  • 헝겊 나부랭이.
    Wraps of cloth.
  • 휴지 나부랭이.
    The tissue.
  • 그는 땅에 떨어진 종이나 신문 나부랭이를 주워 팔아서 겨우 끼니를 잇고 살았다.
    He picked up a paper or newspaper that had fallen to the ground and sold it, barely surviving meals.
  • 어머니는 일을 하고 남은 헝겊 나부랭이를 기워 옷을 만들어 주곤 하셨다.
    Mother used to make clothes by tilting the remaining rags from work.
  • 관중들이 떠난 경기장에는 관중이 버린 신문 나부랭이가 바람에 나부끼고 있었다.
    In the stadium where the crowd had left, the newspapers that the crowd had thrown away were fluttering in the wind.
  • 어제 유민이 집에 놀러 갔었다며?
    I heard you went to yoomin's house yesterday.
    응. 방이 어찌나 지저분하던지 방 안이 휴지 나부랭이로 가득해서 발 디딜 틈이 없더라.
    Yes. the room was so messy that i couldn't find time to step on it because it was full of tissue.

2. (낮잡아 이르는 말로) 중요하지 않은 것으로 여기는 어떤 종류의 사람이나 물건.

2. HẠNG, LOẠI, ĐỒ, THỨ: (Cách nói coi thường) Đồ vật hay người nào đó không được coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거짓 나부랭이.
    False flirting.
  • 과자 나부랭이.
    Snacks.
  • 선생 나부랭이.
    Teacher's shitty.
  • 소설 나부랭이.
    Novels.
  • 유행가 나부랭이.
    The fad song.
  • 그가 지금까지 내게 했던 말은 전부 거짓 나부랭이였다.
    Everything he's told me so far has been a lie.
  • 그따위 소설 나부랭이 볼 시간이 있으면 공부나 좀 더 하렴.
    If you have time to read such a novel, study more.
  • 아직 신인 나부랭이인 그가 설 수 있는 무대는 아무 데도 없었다.
    There was no stage for him, still a rookie, to stand on.
  • 그렇게 하루 종일 이상한 그림 나부랭이만 그리려면 당장 미술을 그만둬.
    If you want to paint such a strange picture all day long, stop painting right now.
  • 그래도 승규는 한때 문학 나부랭이를 한답시고 소설도 쓰고 시도 쓰고 했다.
    Still, seung-gyu once wrote a novel and wrote a poem for literature.
  • 나 같은 선생 나부랭이가 그 아이에게 할 수 있는 일은 그저 위로밖에 없었다.
    The only thing a teacher like me could do for the child was comfort.
  • 저는 주인공 아니면 이 영화에 출연하지 않겠습니다.
    I'm not going to be in this movie unless i'm the main character.
    신인 나부랭이가 거만하군.
    The rookie is arrogant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나부랭이 (나부랭이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)