🌟 나부랭이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나부랭이 (
나부랭이
)
🌷 ㄴㅂㄹㅇ: Initial sound 나부랭이
-
ㄴㅂㄹㅇ (
나부랭이
)
: 헝겊이나 종이 등의 작은 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG (GIẤY, VẢI, NYLON): Mẩu nhỏ giấy hay vải.
• Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48)