ㅎㄹㄷㄷ (
헐렁대다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.
ㅎㄹㄷㄷ (
해롱대다
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Động từ
🌏 NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng.
ㅎㄹㄷㄷ (
허락되다
)
: 요청된 일이 되도록 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHO PHÉP: Việc đã đề nghị (yêu cầu) được đồng ý.
ㅎㄹㄷㄷ (
횡령되다
)
: 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다.
Động từ
🌏 BỊ THAM Ô, BỊ BIỂN THỦ: Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp.
ㅎㄹㄷㄷ (
확립되다
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng.
ㅎㄹㄷㄷ (
혼란되다
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다.
Động từ
🌏 HỖN LOẠN, LOẠN LẠC: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.
ㅎㄹㄷㄷ (
훈련되다
)
: 기본자세나 동작 등이 되풀이되어 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RÈN LUYỆN, ĐƯỢC TẬP LUYỆN: Tư thế cơ bản hay động tác... được lặp đi lặp lại và trở nên quen thuộc.
ㅎㄹㄷㄷ (
함락되다
)
: 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ HÃM THÀNH, BỊ THẤT THỦ: Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ.
ㅎㄹㄷㄷ (
합류되다
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.