🌟 해롱대다

Động từ  

1. 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

1. NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해롱대는 아이.
    Haerong's kid.
  • Google translate 해롱대며 다니다.
    Haerong-dancing.
  • Google translate 해롱대며 좋아하다.
    Be fond of haerong.
  • Google translate 정신없이 해롱대다.
    Be frantically flirting.
  • Google translate 하루 종일 해롱대다.
    Harong all day long.
  • Google translate 그는 비틀거리면서 해롱대다가 결국에는 바닥에 쓰러졌다.
    He staggered and flirted, and eventually fell to the floor.
  • Google translate 파티에 참석한 몇몇 사람들은 이른 저녁부터 술에 취해 해롱댔다.
    Some of the people at the party were drunk from early evening.
  • Google translate 해롱대던 아이들이 나가니까 이제야 집이 조용해졌네. 어찌나 시끄럽던지.
    The house is finally quiet now that the kids are out. it was so noisy.
    Google translate 아이들이 워낙 활발해서 그렇지, 뭐.
    It's because the children are so active, well.
Từ đồng nghĩa 해롱거리다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Từ đồng nghĩa 해롱해롱하다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

해롱대다: act the giddy goat; act the fool,ふざける。たわむれる【戯れる】。はしゃぐ【燥ぐ】,gesticuler, agir à la légère, se conduire comme un enfant mal élevé,actuar impertinente, actuar tonto,يتصرّف عابثا,савсганах, сагсалзах,nhí nhố, láo lếu,ขยุกขยิก, หยุกหยิก, หลุกหลิก, ลุกลน, ลุกลี้ลุกลน,berperilaku buruk/lancang,,闹腾,轻佻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해롱대다 (해롱대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82)