🌟 해롱해롱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해롱해롱하다 (
해롱해롱하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해롱해롱: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까부는 모양.
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43)