🌟 해롱해롱

Phó từ  

1. 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까부는 모양.

1. NHÍ NHA NHÍ NHỐ, LÁO LA LÁO LẾU: Hình ảnh liên tục làm trò một cách khinh suất mà không thận trọng và khiếm nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해롱해롱 까불다.
    Haerong haerong haerong.
  • Google translate 해롱해롱 나대다.
    Haerong haerong naadda.
  • Google translate 해롱해롱 놀리다.
    To tease haerong haerong.
  • Google translate 해롱해롱 따라가다.
    Follow haerong haerong.
  • Google translate 해롱해롱 웃다.
    Laugh a lot.
  • Google translate 해롱해롱 장난치다.
    Haerong haerong. play.
  • Google translate 김 대리는 술에 취해서 상사에게 해롱해롱 까불었다.
    Assistant manager kim was drunk and had a go at his boss.
  • Google translate 그는 어른들 앞에서 해롱해롱 나대서 주변 사람들의 눈살을 찌푸리게 했다.
    He frowned at the people around him by playing haerong haerong in front of adults.
  • Google translate 어머니, 면접 잘 보고 오겠습니다.
    Mother, thank you for your interview.
    Google translate 면접관들 앞에서 해롱해롱 웃지 말고 잘하고 오렴.
    Don't laugh at me in front of the interviewers and do well.

해롱해롱: frivolously,へらへら,à la légère, de manière inconsidérée,actuar impertinente, actuar tonto,بشكل عبثي كثيرا,,nhí nha nhí nhố, láo la láo lếu,อย่างขยุกขยิก, อย่างหยุกหยิก, อย่างหลุกหลิก, อย่างลุกลน, อย่างลุกลี้ลุกลน, อย่างเหน็บแนม,,,轻率地,轻佻地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해롱해롱 (해롱해롱)
📚 Từ phái sinh: 해롱해롱하다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)