🌟 해롱해롱

Phó từ  

1. 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까부는 모양.

1. NHÍ NHA NHÍ NHỐ, LÁO LA LÁO LẾU: Hình ảnh liên tục làm trò một cách khinh suất mà không thận trọng và khiếm nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해롱해롱 까불다.
    Haerong haerong haerong.
  • 해롱해롱 나대다.
    Haerong haerong naadda.
  • 해롱해롱 놀리다.
    To tease haerong haerong.
  • 해롱해롱 따라가다.
    Follow haerong haerong.
  • 해롱해롱 웃다.
    Laugh a lot.
  • 해롱해롱 장난치다.
    Haerong haerong. play.
  • 김 대리는 술에 취해서 상사에게 해롱해롱 까불었다.
    Assistant manager kim was drunk and had a go at his boss.
  • 그는 어른들 앞에서 해롱해롱 나대서 주변 사람들의 눈살을 찌푸리게 했다.
    He frowned at the people around him by playing haerong haerong in front of adults.
  • 어머니, 면접 잘 보고 오겠습니다.
    Mother, thank you for your interview.
    면접관들 앞에서 해롱해롱 웃지 말고 잘하고 오렴.
    Don't laugh at me in front of the interviewers and do well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해롱해롱 (해롱해롱)
📚 Từ phái sinh: 해롱해롱하다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101)