🌟 하루하루

  Phó từ  

1. 하루가 지날 때마다.

1. MỖI NGÀY: Mỗi khi một ngày trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루하루 나아지다.
    Get better day by day.
  • Google translate 하루하루 다르다.
    Every day is different.
  • Google translate 하루하루 쌓이다.
    Stack day by day.
  • Google translate 하루하루 심해지다.
    Get worse day by day.
  • Google translate 스트레스가 심한 지수는 하루하루 야위어 갔다.
    The stressful index went thin day by day.
  • Google translate 건물이 계속 들어서는 도시의 모습은 하루하루 달라졌다.
    The appearance of the city, where the building continues to be built, has changed day by day.
  • Google translate 할아버지의 병세는 좀 어때요?
    How's grandpa doing?
    Google translate 하루하루 호전되고 있어요.
    It's getting better day by day.

하루하루: day by day; day after day,ひごとに【日ごとに】。ひましに【日増しに】,chaque jour, de jour en jour, jour après jour,día a día; día tras día,يوميًّا ، كلّ يوم,өдрөөс өдөрт,mỗi ngày,ทุก ๆ วัน, เรื่อย ๆ,tiap hari, hari ke hari, sehari-hari,,一天天,一天比一天,每天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루하루 (하루하루)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 하루하루 @ Giải nghĩa

🗣️ 하루하루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Xem phim (105) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Luật (42) Cách nói thời gian (82)