🌟 날품팔이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날품팔이 (
날품파리
)
🗣️ 날품팔이 @ Ví dụ cụ thể
- 날품팔이 인력 시장. [인력 시장 (人力市場)]
🌷 ㄴㅍㅍㅇ: Initial sound 날품팔이
-
ㄴㅍㅍㅇ (
날품팔이
)
: 일정한 직장이 없이 일거리가 있는 날에만 하루치의 돈을 받고 하는 노동. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỪNG NGÀY, KẺ LÀM CÔNG TỪNG NGÀY: Việc làm không ổn định mà chỉ làm theo ngày và hưởng lương theo ngày. Hoặc người làm công việc như vậy.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204)