🌟 어획 (漁獲)

Danh từ  

1. 바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐냄. 또는 그 생물.

1. SỰ ĐÁNH BẮT: Sự bắt hoặc khai thác sinh vật sống ở sông hay biển. Hoặc sinh vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어획 활동.
    Fishing activity.
  • Google translate 어획이 불가능하다.
    Fishing is impossible.
  • Google translate 어획이 어렵다.
    Hard to catch.
  • Google translate 어획을 하다.
    Catch fish.
  • Google translate 어획으로 살다.
    Live by catch.
  • Google translate 우리는 하루하루 어획을 하면서 생계를 꾸리는 가정이었지만 항상 화목하고 밝게 지낼 수 있었다.
    We were families who made a living by catching fish day by day, but we were always able to stay harmonious and bright.
  • Google translate 바다에 나가서 어획 활동을 할 때에는 거친 파도에 휩쓸리지 않도록 언제나 조심해야 한다.
    Always be careful not to be swept away by rough waves when you go out to the sea and fish.
  • Google translate 우리 이번에 바다로 여행 가서 어획 활동을 한번 해 보지 않을래? 재미있을 것 같아.
    Why don't we go on a trip to the sea this time and try fishing? sounds like fun.
    Google translate 음, 한 번쯤 해 보는 것도 좋을 것 같은데, 거기 주민들이 우리가 물고기를 잡는 것을 허락해 줄까?
    Well, i think you'd better give it a try, will the residents there allow us to catch fish?

어획: catch,ぎょかく【漁獲】,pêche,pesca, pesquería,صيد الأسماك,загас жараахай,sự đánh bắt,การทำประมง, การจับปลา, ผลิตภัณฑ์อาหารทะเล,tangkapan, penangkapan,лов рыбы, рыболовство; улов,捕鱼,捕获,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어획 (어획) 어획 (어훽) 어획이 (어회기어훼기) 어획도 (어획또어훽또) 어획만 (어횡만어휑만)
📚 Từ phái sinh: 어획하다: 수산물을 잡거나 채취하다.

🗣️ 어획 (漁獲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)