🌟 속절없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속절없다 (
속쩌럽따
) • 속절없는 (속쩌럼는
) • 속절없어 (속쩌럽써
) • 속절없으니 (속쩌럽쓰니
) • 속절없습니다 (속쩌럽씀니다
) • 속절없고 (속쩌럽꼬
) • 속절없지 (속쩌럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 속절없이: 어찌할 방법이 없이.
🌷 ㅅㅈㅇㄷ: Initial sound 속절없다
-
ㅅㅈㅇㄷ (
숨죽이다
)
: 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
☆
Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở. -
ㅅㅈㅇㄷ (
시집오다
)
: 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng. -
ㅅㅈㅇㄷ (
속절없다
)
: 어찌할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43)