🌟 속절없다

Tính từ  

1. 어찌할 방법이 없다.

1. VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속절없는 삶.
    A life of inexhaustible.
  • 속절없는 생각.
    An inordinate idea.
  • 속절없게 늙어 가다.
    Grow old helplessly.
  • 속절없게 여겨지다.
    Regarded as insubordinate.
  • 속절없게 잃다.
    Lose helplessly.
  • 세월이 속절없다.
    Time flies.
  • 국회 의원들의 다툼으로 법안은 통과되지 못하고 속절없는 시간만 흐르고 있었다.
    The bill was not passed due to a quarrel among lawmakers and only passing time.
  • 그는 공장에 불이 나 모든 것을 잃자, 지난 삼십 년이 속절없게 느껴졌다.
    When the factory caught fire and lost everything, the last thirty years felt helpless.
  • 사고로 아이를 잃은 후, 어머니의 삶은 속절없었다.
    After the loss of a child in an accident, the mother's life was in a state of limbo.
  • 아버지, 요즘 기운이 없으신 것 같아요.
    Dad, you don't seem to be feeling well these days.
    하루하루 늙어 가는 것이 참 속절없게 느껴지는구나.
    I feel so helpless to grow old day by day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속절없다 (속쩌럽따) 속절없는 (속쩌럼는) 속절없어 (속쩌럽써) 속절없으니 (속쩌럽쓰니) 속절없습니다 (속쩌럽씀니다) 속절없고 (속쩌럽꼬) 속절없지 (속쩌럽찌)
📚 Từ phái sinh: 속절없이: 어찌할 방법이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)