🌟 속절없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속절없다 (
속쩌럽따
) • 속절없는 (속쩌럼는
) • 속절없어 (속쩌럽써
) • 속절없으니 (속쩌럽쓰니
) • 속절없습니다 (속쩌럽씀니다
) • 속절없고 (속쩌럽꼬
) • 속절없지 (속쩌럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 속절없이: 어찌할 방법이 없이.
🌷 ㅅㅈㅇㄷ: Initial sound 속절없다
-
ㅅㅈㅇㄷ (
숨죽이다
)
: 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
☆
Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở. -
ㅅㅈㅇㄷ (
시집오다
)
: 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng. -
ㅅㅈㅇㄷ (
속절없다
)
: 어찌할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)