🌟 시집오다 (媤 집오다)

Động từ  

1. 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.

1. VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시집온 색시.
    Poet-in-law.
  • Google translate 서울로 시집오다.
    Marry into seoul.
  • Google translate 큰집으로 시집오다.
    Marry into a large house.
  • Google translate 막내에게 시집오다.
    Married to the youngest.
  • Google translate 맏이에게 시집오다.
    Married to the eldest.
  • Google translate 나는 김씨 집안에 시집온 지 이십 년이 되었다.
    I have been married to the kim family for twenty years.
  • Google translate 이 반지는 어머니가 시집올 때 시어머니가 물려주셨던 것이다.
    This ring was handed down by my mother-in-law when she got married.
  • Google translate 우리 막내가 시집오고 일이 잘 풀리는 걸 보니 아가 네가 복덩이구나.
    You're a lucky girl to see our youngest getting married and things are going well.
    Google translate 이렇게 인품이 좋으신 어머님을 만난 게 더 복이죠.
    I'm more fortunate to meet such a good-natured mother.

시집오다: get married,,se marier (pour une femme),casarse una mujer, venir una mujer a vivir en la casa de su familia política,تأتي إلى بيت أسرة الزوج,бэр буух,về nhà chồng, về làm dâu,แต่งเข้าบ้าน(ผู้ชาย, ฝ่ายชาย),(wanita) menikah,выходить замуж; стать женой,嫁过来,过门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시집오다 (시지보다) 시집와 (시지봐) 시집오니 (시지보니) 시집오너라 (시지보너라)

🗣️ 시집오다 (媤 집오다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19)