🌟 만리타향 (萬里他鄕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만리타향 (
말ː리타향
)
🌷 ㅁㄹㅌㅎ: Initial sound 만리타향
-
ㅁㄹㅌㅎ (
만리타향
)
: 자기 나라나 고향에서 멀리 떨어진 다른 지방.
Danh từ
🌏 VẠN LÝ THA HƯƠNG, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Vùng khác cách xa với quê hương hay đất nước của mình.
• Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43)