🌟 만리타향 (萬里他鄕)

Danh từ  

1. 자기 나라나 고향에서 멀리 떨어진 다른 지방.

1. VẠN LÝ THA HƯƠNG, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Vùng khác cách xa với quê hương hay đất nước của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만리타향에서의 외로움.
    Loneliness in the great littoral.
  • Google translate 만리타향에 시집오다.
    Married to the great lita.
  • Google translate 만리타향에 와 있다.
    It's in the direction of the great lita.
  • Google translate 만리타향에서 고국을 그리워하다.
    Yearn for one's native land in the great lita.
  • Google translate 만리타향으로 떠나오다.
    Leaving for the great lita.
  • Google translate 우연히 같은 곳에서 유학 생활을 하게 된 그들은 매일 만나 만리타향에서의 외로움을 달랬다.
    They happened to be studying abroad in the same place, and they met every day to soothe their loneliness in the manrita.
  • Google translate 김 선생님은 만리타향에서 사는 사람들이 겪을 고통을 생각해서라도 다문화 가정에 대한 인식이 달라져야 한다고 말했다.
    Mr. kim said that the perception of multicultural families should change even for the pain that people living in the region will suffer.

만리타향: remote foreign land,ばんりのたきょう【万里の他郷】,(à) l'autre bout du monde,tierra extranjera,أرض غريبة بعيدة,харь нутаг, харь газар,vạn lý tha hương, đất khách quê người,เมืองอันไกลโพ้น, ถิ่นอันไกลโพ้น, เมืองที่ไกลมาก, ท้องถิ่นซึ่งไกลมาก,tempat yang jauh, daerah yang jauh dari kampung halaman,,万里他乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만리타향 (말ː리타향)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)